Có 4 kết quả:
俞穴 shù xué ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ • 数学 shù xué ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ • 數學 shù xué ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ • 腧穴 shù xué ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
acupuncture point
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
môn toán số học
Từ điển Trung-Anh
(1) mathematics
(2) mathematical
(2) mathematical
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
môn toán số học
Từ điển Trung-Anh
(1) mathematics
(2) mathematical
(2) mathematical
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
acupuncture point
Bình luận 0